Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC
Thông số kỹ thuật  
 Loại dây  SC Single-Mode
 Đầu kết nối  SC/PC; SC/UPC hoặc SC/APC
 Kiểu sợi quang  Single-Mode
 Độ suy giảm tín hiệu  ≤0.2 dB
 Bước sóng  1310~1510nm
 Độ uốn cong  R≥3cm
 Lực căng lớn nhất  ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC
 Lực nghiền nát  ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC
 
Kích cỡ
 Đường kính lớp bảo vệ  0.9mm
 Đường kính Core  9 microns
 Đường kính Cladding 125 microns
 Vỏ  PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm
 Màu  Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu
 Chiều dài  1.5m 3m 5m
 
Thông số kỹ thuật chi tiết
 Parameter Unit SC Connector
PC UPC APC
 Insertion Loss(Typical) dB ≤0.25 ≤0.2 ≤0.2
 Return Loss dB ≥45 ≥50 ≥65
 Operating Wavelength nm 1310, 1510
 Exchangeability dB ≤0.2
 Vibration dB ≤0.2
 Operating Temperature ºC -40~+75
 Storage Temperature ºC -45~+85
 Cable Diameter mm Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9
S002250 Dây hàn quang Số lượng: 100 cái

  • Dây nối quang 0.9, dài 1,5m, Simplex SC/UPC

  • Đăng ngày 20-03-2018 07:22:40 PM - 991 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: S002250
  • Giá bán: Liên hệ
  • Thông số kỹ thuật  
     Loại dây  SC Single-Mode
     Đầu kết nối  SC/PC; SC/UPC hoặc SC/APC
     Kiểu sợi quang  Single-Mode
     Độ suy giảm tín hiệu  ≤0.2 dB
     Bước sóng  1310~1510nm
     Độ uốn cong  R≥3cm
     Lực căng lớn nhất  ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC
     Lực nghiền nát  ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC
     
    Kích cỡ
     Đường kính lớp bảo vệ  0.9mm
     Đường kính Core  9 microns
     Đường kính Cladding 125 microns
     Vỏ  PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm
     Màu  Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu
     Chiều dài  1.5m 3m 5m
     
    Thông số kỹ thuật chi tiết
     Parameter Unit SC Connector
    PC UPC APC
     Insertion Loss(Typical) dB ≤0.25 ≤0.2 ≤0.2
     Return Loss dB ≥45 ≥50 ≥65
     Operating Wavelength nm 1310, 1510
     Exchangeability dB ≤0.2
     Vibration dB ≤0.2
     Operating Temperature ºC -40~+75
     Storage Temperature ºC -45~+85
     Cable Diameter mm Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9


Thông số kỹ thuật  
 Loại dây  SC Single-Mode
 Đầu kết nối  SC/PC; SC/UPC hoặc SC/APC
 Kiểu sợi quang  Single-Mode
 Độ suy giảm tín hiệu  ≤0.2 dB
 Bước sóng  1310~1510nm
 Độ uốn cong  R≥3cm
 Lực căng lớn nhất  ≤50N/cm với loại non-PVC và ≤90N/cm với loại có vỏ PVC
 Lực nghiền nát  ≤400N/cm với loại non-PVC và ≤550N/cm với loại có vỏ PVC
 
Kích cỡ
 Đường kính lớp bảo vệ  0.9mm
 Đường kính Core  9 microns
 Đường kính Cladding 125 microns
 Vỏ  PVC (OFNR-rated) 2.0mm hoặc 3.0mm
 Màu  Loại có vỏ PVC dầy: Da cam; Loại Non-PVC có 12 mầu
 Chiều dài  1.5m 3m 5m
 
Thông số kỹ thuật chi tiết
 Parameter Unit SC Connector
PC UPC APC
 Insertion Loss(Typical) dB ≤0.25 ≤0.2 ≤0.2
 Return Loss dB ≥45 ≥50 ≥65
 Operating Wavelength nm 1310, 1510
 Exchangeability dB ≤0.2
 Vibration dB ≤0.2
 Operating Temperature ºC -40~+75
 Storage Temperature ºC -45~+85
 Cable Diameter mm Ø3.0, Ø2.0, Ø0.9

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật