Cáp điện thoại ngoài trời 1 đôi 2 sợi, đồng mềm, có dây gia cường (500m) Cáp điện thoại ngoài trời 1 đôi  2 sợi, đồng mềm, có dây gia cường (500m)

Thông số kỹ thuật Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 –( Postef, comtec, Đông A, Lotas, Vcom, PCM, Sacom, Telvina, Z43)

  • Điện trở dây ruột tại 20¬0C: 93,5Ω/km
  • Điện trở cách điện dây dẫn: 10000 MΩ.km
  • Điện trở chênh lệch của 2 dây: 4%
  • Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
  • Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
  • Độ chịu điện áp một chiều trong một phút: 1,5kV
  • Dây dẫn của Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Postef: Bằng đồng kỹ thuật điện, ủ mềm.
  • Đường kính: – Dây đơn: 0.5mm, 0.65mm.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: Tiêu chuẩn cơ sở, có giấy chứng nhận hợp chuẩn do Cục Quản lý chất lượng – Bộ Thông tin và Truyền thông cấp. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 8238: 2009.
1 đôi (2 lõi) ngoài trời (cuộn 500m) Cáp điện thoại ngoài trời Số lượng: 99 cái

  • Cáp điện thoại ngoài trời 1 đôi 2 sợi, đồng mềm, có dây gia cường (500m)

  • Đăng ngày 19-03-2018 04:50:39 PM - 1954 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: 1 đôi (2 lõi) ngoài trời (cuộn 500m)
  • Giá bán: Liên hệ
  • Thông số kỹ thuật Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 –( Postef, comtec, Đông A, Lotas, Vcom, PCM, Sacom, Telvina, Z43)

    • Điện trở dây ruột tại 20¬0C: 93,5Ω/km
    • Điện trở cách điện dây dẫn: 10000 MΩ.km
    • Điện trở chênh lệch của 2 dây: 4%
    • Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
    • Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
    • Độ chịu điện áp một chiều trong một phút: 1,5kV
    • Dây dẫn của Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Postef: Bằng đồng kỹ thuật điện, ủ mềm.
    • Đường kính: – Dây đơn: 0.5mm, 0.65mm.
    • Tiêu chuẩn áp dụng: Tiêu chuẩn cơ sở, có giấy chứng nhận hợp chuẩn do Cục Quản lý chất lượng – Bộ Thông tin và Truyền thông cấp. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 8238: 2009.


Thông số kỹ thuật Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 –( Postef, comtec, Đông A, Lotas, Vcom, PCM, Sacom, Telvina, Z43)

  • Điện trở dây ruột tại 20¬0C: 93,5Ω/km
  • Điện trở cách điện dây dẫn: 10000 MΩ.km
  • Điện trở chênh lệch của 2 dây: 4%
  • Điện dung công tác tại 1kHz: 54 nF/km
  • Suy hao truyền dẫn tại 1kHz: 1,43 dB/km
  • Độ chịu điện áp một chiều trong một phút: 1,5kV
  • Dây dẫn của Dây thuê bao điện thoại 1 đôi 1x2x0,5 – Postef: Bằng đồng kỹ thuật điện, ủ mềm.
  • Đường kính: – Dây đơn: 0.5mm, 0.65mm.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: Tiêu chuẩn cơ sở, có giấy chứng nhận hợp chuẩn do Cục Quản lý chất lượng – Bộ Thông tin và Truyền thông cấp. Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 8238: 2009.

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật