Cáp quang dã chiến SM, MM 1/2/4/6/8/12 lõi chuyên dụng, field armored single / multimode 1/2/4/6/8/12 core winding car field adapter TPU field cable Cáp quang dã chiến SM, MM 1/2/4/6/8/12 lõi chuyên dụng, field armored single / multimode 1/2/4/6/8/12 core winding car field adapter TPU field cable




Thông số kỹ thuật cáp quang dã chiến:

1. Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
Chỉ tiêu chung           Yêu cầu
Loại sợi Single Mode 9/125 hoặc Multimode 50/125
Đường kính trường mode (mode field diameter) Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm
Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ±0,8µm
Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) 125,0µm ±1µm
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) ≤ 0,35
Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) ≤ 0,20
Nhiệt độ làm việc Từ  0ºC đến 60ºC
Thời gian sử dụng ≥ 15 năm
2.Chỉ tiêu truyền dẫn của sợi cáp dã chiến
Suy  hao  chèn (suy hao khi  tiếp xúc) ≤ 1  dB
Suy hao phản xạ ≥ 50 dB
Bước sóng cắt (cut-off wavelength)            ≤ 1260 nm
3. Chỉ tiêu cáp quang dã chiến
Đường kính dây cáp 5mm ± 0,5mm
Bán kính uốn cong cho phép ≥ 10 lần đường kính cáp
Lực căng tối đa cho phép ≥ 2,0 kN
Khả năng chịu nén ≥ 1,0 kN/100mm
(Tương đương cáp chôn trực tiếp)
Khả năng chịu xoắn Số chu kỳ ≥ 50 lần
Lực kéo đột ngột  – Crush Short Term ( N/10cm) 1000
Lực kéo liên tục  – Crush Long Term ( N/10cm) 200
4. Chỉ tiêu đầu connector
Mã Connector            YZCO2P         ;           YZCO2S
Suy hao chèn (Insertion Loss – dB) Single Mode ≤ 1.0
Multi Mode ≤ 0.8
Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) (Singlemode) ≥ 50 dB; (Multimode) ≥ 30 dB
Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) ≥ 1000 matings
Nhiệt độ hoạt động  – Operating Temperature (0C) – 30~+85
Khả năng chịu kéo – Tensile Strength (N) ≥ 1000
Độ rung – Vibration (m/s2) 98 ( f= 10Hz ~500Hz)
Khả năng chịu va đập – Shock (m/s2) 490 (t=11ms)
SM, MM 1/2/4/6/8/12 Cáp quang loại khác Số lượng: 100 cái

  • Cáp quang dã chiến SM, MM 1/2/4/6/8/12 lõi chuyên dụng, field armored single / multimode 1/2/4/6/8/12 core winding car field adapter TPU field cable

  • Đăng ngày 09-10-2018 01:01:26 AM - 1092 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: SM, MM 1/2/4/6/8/12
  • Giá bán: Liên hệ



  • Thông số kỹ thuật cáp quang dã chiến:

    1. Chỉ tiêu kỹ thuật cụ thể
    Chỉ tiêu chung           Yêu cầu
    Loại sợi Single Mode 9/125 hoặc Multimode 50/125
    Đường kính trường mode (mode field diameter) Tại bước sóng 1310nm: 9,2µm ±0,4µm
    Tại bước sóng 1550nm: 10,4µm ±0,8µm
    Đường kính vỏ sợi (cladding diameter) 125,0µm ±1µm
    Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1310nm (dB/km) ≤ 0,35
    Suy hao lõi sợi quang tại bước sóng 1550nm (dB/km) ≤ 0,20
    Nhiệt độ làm việc Từ  0ºC đến 60ºC
    Thời gian sử dụng ≥ 15 năm
    2.Chỉ tiêu truyền dẫn của sợi cáp dã chiến
    Suy  hao  chèn (suy hao khi  tiếp xúc) ≤ 1  dB
    Suy hao phản xạ ≥ 50 dB
    Bước sóng cắt (cut-off wavelength)            ≤ 1260 nm
    3. Chỉ tiêu cáp quang dã chiến
    Đường kính dây cáp 5mm ± 0,5mm
    Bán kính uốn cong cho phép ≥ 10 lần đường kính cáp
    Lực căng tối đa cho phép ≥ 2,0 kN
    Khả năng chịu nén ≥ 1,0 kN/100mm
    (Tương đương cáp chôn trực tiếp)
    Khả năng chịu xoắn Số chu kỳ ≥ 50 lần
    Lực kéo đột ngột  – Crush Short Term ( N/10cm) 1000
    Lực kéo liên tục  – Crush Long Term ( N/10cm) 200
    4. Chỉ tiêu đầu connector
    Mã Connector            YZCO2P         ;           YZCO2S
    Suy hao chèn (Insertion Loss – dB) Single Mode ≤ 1.0
    Multi Mode ≤ 0.8
    Suy hao phản hồi (Returrn Loss – dB) (Singlemode) ≥ 50 dB; (Multimode) ≥ 30 dB
    Độ bền ( Số lần rút ra cắm vào) ≥ 1000 matings
    Nhiệt độ hoạt động  – Operating Temperature (0C) – 30~+85
    Khả năng chịu kéo – Tensile Strength (N) ≥ 1000
    Độ rung – Vibration (m/s2) 98 ( f= 10Hz ~500Hz)
    Khả năng chịu va đập – Shock (m/s2) 490 (t=11ms)


CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SỐ TÂN THÀNH
Trụ sở: Số 189, Nguyễn Văn Linh, P. Kênh Dương, Q.Lê Chân, TP Hải Phòng                                                                                                                                          
VP giao dịch: số 165, Thiên Lôi, P.Vĩnh Niệm, Q.Lê Chân, TP.Hải Phòng
Tel:  0225.8830.305  Fax: 0225.8830.305
Kinh doanh 1:    091.686.1515 - 081.686.1515
Kinh doanh 2:    091.797.1515 - 083.797.1515
Website: http://Tanthanhtech.com
Website: http://tanthanh-automation.com
Email:     [email protected]
Xin chân thành cảm ơn và hi vọng được hợp tác cùng quý khách!

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
     

 

Sản phẩm cùng loại