CÁP MẠNG CAT5E LS VINA CABLE CHÍNH HÃNG CÁP MẠNG CAT5E LS VINA CABLE CHÍNH HÃNG

Cáp mạng UTP Cat5e, 4 Pairs LS VINA CABLE chính hãng

Dây mạng Cáp mạng UTP Cat 6 , 4 Pairs LS VINA CABLE Nước sản xuất: – / Loại dây: Cat – 6 / Đơn vị tính: Thùng
UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5, WH or Grey U/UTP Cat.5e 4 pairs,CM,Grey
UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5e,Grey or WH U/UTP Cat.6, 4 pairs,CM,Grey
LS-MP-UC6-RJ45 RJ45 Plug for Cat6 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
LS-MP-UC5E-RJ45-S RJ45 Plug for Cat5 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
LS-MJ-UC6-BL-EX Module Jack Cat6 180o Category 6 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
LS-MJ-UC5-BL-EX Module Jack Cat5 180o Category 5 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY UTP Cat5e,Grey U/UTP Cat.5e 2 pairs,CM,Gre
UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X100P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 100 pairs,CM,Grey
UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X200P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 200 pairs,CM,Grey
LS-FP-US-4PORT Faceplate 04 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn(4-Port Single Gang Faceplate (113×70)
LS-FP-US-2PORT Faceplate 02 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn 2-Port Single Gang Faceplate (113×70)
LS-PC-UC6-xx-020 Patch cord CAT6e type 2m Unshielded Cat.6 Patch Cord w/T568B Wiring, 2M, PVC
LS-PP-UC5-24P-EX 24-Port Cat.5 Unshielded Patch Panel
LS-PP-UC6-24P-EX 24-Port Cat.6 Unshielded Patch Panel

Cat 5e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
-cáp mạng LS vina cat5E Hỗ trợ các ứng dụng Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM. Multimedia
– Tât cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
– Giải pháp cáp truyền dữ liệu có cấu trúc được đơn giản hóa duy trì việc đầu tư mạng kết nối dài hạn
– Hiệu suất điện phù hợp với chuẩn TIA/EIA 568B.2
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.

Ứng dụng của cáp mạng LS vina cat5E
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL
Cat 6e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL, ETL, DELTA đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
– Là loại cáp sử dụng trong các ứng dụng tín hiệu VIDEO với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
– Cấp độ chống cháy cao có lớp bảo vệ chống bén ( Cáp Plenum ), thêm các yếu tố phụ khác làm tăng hiệu suất sử dụng của cáp lên rất nhiều.
– Từng cuộn cáp được test thử nghiệm phù hợp với hiệu suất sử dụng.
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
– Cáp được “cuôn dẻo“ trong hộp, để có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng
Ứng dụng
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL

CAT5E LS VINA CABLE Cáp mạng LS Số lượng: 100 cái

  • CÁP MẠNG CAT5E LS VINA CABLE CHÍNH HÃNG

  • Đăng ngày 19-03-2018 12:22:35 PM - 1094 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: CAT5E LS VINA CABLE
  • Giá bán: Liên hệ
  • Cáp mạng UTP Cat5e, 4 Pairs LS VINA CABLE chính hãng

    Dây mạng Cáp mạng UTP Cat 6 , 4 Pairs LS VINA CABLE Nước sản xuất: – / Loại dây: Cat – 6 / Đơn vị tính: Thùng
    UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5, WH or Grey U/UTP Cat.5e 4 pairs,CM,Grey
    UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5e,Grey or WH U/UTP Cat.6, 4 pairs,CM,Grey
    LS-MP-UC6-RJ45 RJ45 Plug for Cat6 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
    LS-MP-UC5E-RJ45-S RJ45 Plug for Cat5 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
    LS-MJ-UC6-BL-EX Module Jack Cat6 180o Category 6 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
    LS-MJ-UC5-BL-EX Module Jack Cat5 180o Category 5 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
    UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY UTP Cat5e,Grey U/UTP Cat.5e 2 pairs,CM,Gre
    UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X100P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 100 pairs,CM,Grey
    UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X200P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 200 pairs,CM,Grey
    LS-FP-US-4PORT Faceplate 04 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn(4-Port Single Gang Faceplate (113×70)
    LS-FP-US-2PORT Faceplate 02 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn 2-Port Single Gang Faceplate (113×70)
    LS-PC-UC6-xx-020 Patch cord CAT6e type 2m Unshielded Cat.6 Patch Cord w/T568B Wiring, 2M, PVC
    LS-PP-UC5-24P-EX 24-Port Cat.5 Unshielded Patch Panel
    LS-PP-UC6-24P-EX 24-Port Cat.6 Unshielded Patch Panel

    Cat 5e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
    Mô tả:
    – UL đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
    -cáp mạng LS vina cat5E Hỗ trợ các ứng dụng Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM. Multimedia
    – Tât cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
    – Giải pháp cáp truyền dữ liệu có cấu trúc được đơn giản hóa duy trì việc đầu tư mạng kết nối dài hạn
    – Hiệu suất điện phù hợp với chuẩn TIA/EIA 568B.2
    – Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.

    Ứng dụng của cáp mạng LS vina cat5E
    – Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
    – Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
    – Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
    – Ứng dụng 155 Mbps ATM
    – Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
    – Ứng dụng ISDN, ADSL
    Cat 6e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
    Mô tả:
    – UL, ETL, DELTA đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
    – Là loại cáp sử dụng trong các ứng dụng tín hiệu VIDEO với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
    – Cấp độ chống cháy cao có lớp bảo vệ chống bén ( Cáp Plenum ), thêm các yếu tố phụ khác làm tăng hiệu suất sử dụng của cáp lên rất nhiều.
    – Từng cuộn cáp được test thử nghiệm phù hợp với hiệu suất sử dụng.
    – Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
    – Cáp được “cuôn dẻo“ trong hộp, để có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng
    Ứng dụng
    – Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
    – Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
    – Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
    – Ứng dụng 155 Mbps ATM
    – Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
    – Ứng dụng ISDN, ADSL


Cáp mạng UTP Cat5e, 4 Pairs LS VINA CABLE chính hãng

Dây mạng Cáp mạng UTP Cat 6 , 4 Pairs LS VINA CABLE Nước sản xuất: – / Loại dây: Cat – 6 / Đơn vị tính: Thùng
UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5, WH or Grey U/UTP Cat.5e 4 pairs,CM,Grey
UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GY UTP Cat5e,Grey or WH U/UTP Cat.6, 4 pairs,CM,Grey
LS-MP-UC6-RJ45 RJ45 Plug for Cat6 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
LS-MP-UC5E-RJ45-S RJ45 Plug for Cat5 Category 6 Unshielded Modular Plug RJ45
LS-MJ-UC6-BL-EX Module Jack Cat6 180o Category 6 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
LS-MJ-UC5-BL-EX Module Jack Cat5 180o Category 5 Unshielded Modular Jack w/T568A/B Label, Blue
UTP-G-C5G-E1VN-M 0.5X002P/GY UTP Cat5e,Grey U/UTP Cat.5e 2 pairs,CM,Gre
UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X100P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 100 pairs,CM,Grey
UTP-G-C3G-E1VN-M 0.5X200P/GY UTP Cat3e,Grey U/UTP Cat.3e 200 pairs,CM,Grey
LS-FP-US-4PORT Faceplate 04 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn(4-Port Single Gang Faceplate (113×70)
LS-FP-US-2PORT Faceplate 02 ports hình chữ nhật có shutter và đế nhựa âm sàn 2-Port Single Gang Faceplate (113×70)
LS-PC-UC6-xx-020 Patch cord CAT6e type 2m Unshielded Cat.6 Patch Cord w/T568B Wiring, 2M, PVC
LS-PP-UC5-24P-EX 24-Port Cat.5 Unshielded Patch Panel
LS-PP-UC6-24P-EX 24-Port Cat.6 Unshielded Patch Panel

Cat 5e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
-cáp mạng LS vina cat5E Hỗ trợ các ứng dụng Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 155 Mb/s ATM. Multimedia
– Tât cả thiết kế đều được chứng nhận sử dụng trong hệ thống mạng toàn cầu.
– Giải pháp cáp truyền dữ liệu có cấu trúc được đơn giản hóa duy trì việc đầu tư mạng kết nối dài hạn
– Hiệu suất điện phù hợp với chuẩn TIA/EIA 568B.2
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.

Ứng dụng của cáp mạng LS vina cat5E
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL
Cat 6e UTP.- 4 pairs UTP (Unshielded Twist-Pair) Cable
Mô tả:
– UL, ETL, DELTA đã chứng nhận chất lượng tiêu chuẩn của sản phẩm.
– Là loại cáp sử dụng trong các ứng dụng tín hiệu VIDEO với băng thông lớn và băng thông cơ sở.
– Cấp độ chống cháy cao có lớp bảo vệ chống bén ( Cáp Plenum ), thêm các yếu tố phụ khác làm tăng hiệu suất sử dụng của cáp lên rất nhiều.
– Từng cuộn cáp được test thử nghiệm phù hợp với hiệu suất sử dụng.
– Chú dẫn được in theo thiết kế riêng biệt gồm chiều dài đơn vị Foot từ 1000 đến 0, chiều dài đơn vị mét từ 305 đến 0, thông số được in 2 lần trên thân cáp trong phạm vi 1 mét.
– Cáp được “cuôn dẻo“ trong hộp, để có thể rút qua miệng hộp cáp 1 cách dễ dàng
Ứng dụng
– Hệ thống dữ liệu ngang hàng và cấu trúc cáp biểu đồ xương cá.
– Hệ thống mạng Token Ring 4 / 16 Mbps (IEEE 802.5)
– Ứng dụng BASE-T 10 / 100 / 1000 (IEEE 802.3)
– Ứng dụng 155 Mbps ATM
– Ứng dụng 100 Mbps TP-PMD
– Ứng dụng ISDN, ADSL

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
     

 

Sản phẩm cùng loại