DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI 4 LÕI CHẠY NGOÀI TRỜI,ruột đồng cứng, dây gia cường, 500m/cuộn DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI 4 LÕI CHẠY NGOÀI TRỜI,ruột đồng cứng, dây gia cường, 500m/cuộn

Chỉ tiêu điện Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời – PCM

Đặc tính điện Đơn vị Kích thước dây ruột (mm)
0.57x 0.19 0.69x 0.19 0.6511x 0.19 0.713x 0.19 0.818x 0.19
Điện trở dây ruột tại 200C Ω/km ≤ 93.5 ≤ 68 ≤ 56.5 ≤ 48 ≤ 36.5
Điện trở cách điện dây dẫn µΩ /km ≥ 1000
Điện trở chênh lệch của 2 dây % ≤ 2
Điện dung công tác tại 1kHz nF/km ≤ 54
Suy hao truyền dẫn tại 1kHz dB/km ≤ 1.43 ≤ 1.19 ≤ 1.12 ≤ 0.94 ≤ 0.84
Độ chịu điện áp 1 chiều trong 1 phút kV ≥1.5
2 ĐÔI 4 LÕI CHẠY NGOÀI TRỜI,ruột đồng cứng Cáp điện thoại ngoài trời Số lượng: 100 cái

  • DÂY ĐIỆN THOẠI 2 ĐÔI 4 LÕI CHẠY NGOÀI TRỜI,ruột đồng cứng, dây gia cường, 500m/cuộn

  • Đăng ngày 19-03-2018 05:05:50 PM - 1304 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: 2 ĐÔI 4 LÕI CHẠY NGOÀI TRỜI,ruột đồng cứng
  • Giá bán: Liên hệ
  • Chỉ tiêu điện Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời – PCM

    Đặc tính điện Đơn vị Kích thước dây ruột (mm)
    0.57x 0.19 0.69x 0.19 0.6511x 0.19 0.713x 0.19 0.818x 0.19
    Điện trở dây ruột tại 200C Ω/km ≤ 93.5 ≤ 68 ≤ 56.5 ≤ 48 ≤ 36.5
    Điện trở cách điện dây dẫn µΩ /km ≥ 1000
    Điện trở chênh lệch của 2 dây % ≤ 2
    Điện dung công tác tại 1kHz nF/km ≤ 54
    Suy hao truyền dẫn tại 1kHz dB/km ≤ 1.43 ≤ 1.19 ≤ 1.12 ≤ 0.94 ≤ 0.84
    Độ chịu điện áp 1 chiều trong 1 phút kV ≥1.5


Chỉ tiêu điện Dây điện thoại 2 đôi ngoài trời – PCM

Đặc tính điện Đơn vị Kích thước dây ruột (mm)
0.57x 0.19 0.69x 0.19 0.6511x 0.19 0.713x 0.19 0.818x 0.19
Điện trở dây ruột tại 200C Ω/km ≤ 93.5 ≤ 68 ≤ 56.5 ≤ 48 ≤ 36.5
Điện trở cách điện dây dẫn µΩ /km ≥ 1000
Điện trở chênh lệch của 2 dây % ≤ 2
Điện dung công tác tại 1kHz nF/km ≤ 54
Suy hao truyền dẫn tại 1kHz dB/km ≤ 1.43 ≤ 1.19 ≤ 1.12 ≤ 0.94 ≤ 0.84
Độ chịu điện áp 1 chiều trong 1 phút kV ≥1.5

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật